--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nội tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nội tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nội tướng
+
(cũ) Wife, lady of the house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nội tướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nội tướng"
:
nói thẳng
nói tướng
nổi tiếng
nội tạng
nội thương
nội tướng
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
nội tướng
:
(cũ) Wife, lady of the house
+
tẩm quất
:
to massage
+
bảo chứng
:
Security, deposittiền ứng trước có bảo chứngadvance against securityđóng tiền bảo chứngto give a security, to pay a depositchi phiếu không tiền bảo chứngcheque with no effects, dud chequeđưa cái gì làm bảo chứngto give something as a securitycho mượn tiền có bảo chứngto lend money on security